Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網入りガラス あみいりガラス
kính lưới
金網 かなあみ
lưới thép
ガラス切り ガラスきり ガラスぎり
người cắt kính(cốc)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
磨りガラス すりガラス
kính mờ
ガラス張り ガラスばり
chớp cửa kính
ガラスばり ガラス張り
きんメダル 金メダル
huy chương vàng