Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金膺禹
服膺 ふくよう
giữ mãi trong lòng; nhớ mãi trong tim
膺懲 ようちょう
sự trừng phạt nghiêm khắc; sự đánh đập trừng trị
禹歩 うほ
ceremony performed by a sorcerer to protect a noble setting out on a trip
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm