Các từ liên quan tới 金色のガッシュベル!! うなれ!友情の電撃 ドリームタッグトーナメント
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
友情 ゆうじょう
bạn
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
色情 しきじょう
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
心の友 こころのとも
tri kỉ
真の友 しんのとも
người bạn thật
電撃 でんげき
cú điện giật; cú sốc điện
ココアいろ ココア色
màu ca cao