Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金花虫
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花金 はなきん ハナきん はなキン
ngày thứ 6 vui vẻ
花虫綱 かちゅうこう
Anthozoa, class of cnidarians
虫媒花 ちゅうばいか
hoa thụ phấn nhờ sâu bọ.
花亀虫 はなかめむし はなかめちゅう
con rệp hoa
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
針金虫 はりがねむし ハリガネムシ
bất kỳ loài sâu lông ngựa nào thuộc lớp Gordioidea, sâu gordian (thuộc lớp Gordioidea), sâu tóc (thuộc lớp Gordioidea)