Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花金 はなきん ハナきん はなキン
ngày thứ 6 vui vẻ
虫媒花 ちゅうばいか
hoa thụ phấn nhờ sâu bọ.
花虫綱 かちゅうこう
Anthozoa, class of cnidarians
花亀虫 はなかめむし はなかめちゅう
con rệp hoa
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán