花亀虫
はなかめむし はなかめちゅう「HOA QUY TRÙNG」
☆ Danh từ
Con rệp hoa

花亀虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花亀虫
バラのはな バラの花
hoa hồng.
虫媒花 ちゅうばいか
hoa thụ phấn nhờ sâu bọ.
花虫綱 かちゅうこう
Anthozoa, class of cnidarians
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
亀 かめ
rùa; con rùa
白花虫除菊 しろばなむしよけぎく シロバナムシヨケギク
Tanacetum cinerariifolium (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)