Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虫媒 ちゅうばい
thụ phấn nhờ côn trùng
水媒花 すいばいか
hoa thụ phấn nhờ nước
鳥媒花 ちょうばいか
hoa thụ phấn nhờ chim muông.
風媒花 ふうばいか
hoa thụ phấn nhờ gió
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花虫綱 かちゅうこう
Anthozoa, class of cnidarians
花亀虫 はなかめむし はなかめちゅう
con rệp hoa
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán