Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
船蔵 ふなぐら せんこ
nhà thuyền
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
金蔵 かねぐら きんぞう
kho chứa của cải
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
冷蔵船 れいぞうせん
tủ ướp lạnh ship
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
金閣寺 きんかくじ
chùa Kim Các Tự