Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金融庁長官
金融庁 きんゆうちょう
sở tài chính
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
環境庁長官 かんきょうちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý môi trường
防衛庁長官 ぼうえいちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý bảo vệ
国土庁長官 こくどちょうちょうかん
chung giám đốc (của) quốc gia hạ cánh đại lý
官庁 かんちょう
cơ quan chính quyền; bộ ngành; cơ quan
行官庁 ぎょうかんちょう
cơ quan quản lý hành chính; cơ quan hành chính; cơ quan nhà nước.
官公庁 かんこうちょう
văn phòng quản trị chính phủ