金融業
きんゆうぎょう「KIM DUNG NGHIỆP」
☆ Danh từ
Tài chính hoặc doanh nghiệp moneylending

金融業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融業
金融業者 きんゆうぎょうしゃ
chuyên gia tài chính
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
金融リスク きんゆうリスク
Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK
闇金融 やみきんゆう ヤミきんゆう
tín dụng đen
イスラム金融 イスラムきんゆー
tài chính hồi giáo
090金融 ゼロキューゼロきんゆう ぜろきゅうぜろきんゆう
tài chính 090 - những kẻ cho vay nặng lãi hoạt động từ điện thoại di động (tức là không có số điện thoại cố định)
サラリーマン金融 サラリーマンきんゆう
tài trợ tiêu dùng