金輪際
こんりんざい「KIM LUÂN TẾ」
☆ Trạng từ, danh từ
Tầng sâu nhất dưới lòng đất; địa ngục; nhất quyết không bao giờ....

金輪際 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金輪際
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
金輪 かなわ てつりん こんりん
nhẫn kim loại; vòng kim loại
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金輪王 こんりんおう
vua hiền triết quay bánh xe vàng
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình