Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金重陶陽
重陽 ちょうよう
Lễ hội ngày mùng chín tháng chín âm lịch
重陽子 じゅうようし
hydro nặng, đơtêri
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm