Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
金鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
春霖 しゅんりん
spring rain
陰霖 いんりん
trận mưa kéo dài
霖雨 りんう
mưa dai dẳng nhiều ngày
梅霖 ばいりん
mùa mưa