Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お金をゆする おかねをゆする
đục khoét.
金銭する きんせんする
quyên.
金銭 きんせん
đồng tiền
銭金 ぜにかね せんきん
tiền, tiền bạc
粥をすする かゆをすする
húp cháo.
金銭トラブル きんせんトラブル
vấn đề về tiền bạc
金銭面 きんせんめん
Phương diện tài chính
金銭的 きんせんてき
tiền tệ, tài chính, tiền học