Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歩を進める ほをすすめる ふをすすめる
tạo sự phát triển; tiến về phía trước
振りをする ふりをする フリをする
giả vờ
鼻をすする はなをすする
Sụt sịt mũi
留守番をする るすばんをする
coi
炊事をする すいじをする
làm bếp.
粥 かゆ
(gạo) cháo bột
エッチをする エッチをする
&,nbsp,quan hệ,quan hệ tình dục&,làm tình
咳をする せきをする
hắng giọng