Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金銭登録器 きんせんとうろくき
máy tính tiền
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登録機 とうろくき
máy đăng kí
登録金融機関 とーろくきんゆーきかん
tổ chức tài chính đã đăng ký
登録機関 とうろくきかん
cơ quan đăng ký.
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
金銭 きんせん
đồng tiền
銭金 ぜにかね せんきん
tiền, tiền bạc