Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金高 きんだか
tổng
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
石部金吉 いしべきんきち
người có tính liêm khiết; người không thể mua chuộc được.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm