金魚掬い
きんぎょすくい「KIM NGƯ CÚC」
☆ Danh từ
Trò chơi vớt cá vàng (ở lễ hội)

金魚掬い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金魚掬い
金魚 きんぎょ
cá vàng
掬い すくい
múc
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金魚藻 きんぎょも
cây rong đuôi chó cứng (loài thực vật có hoa trong họ Ceratophyllaceae)
金魚鉢 きんぎょばち
chậu cá vàng; chậu cá cảnh
金魚屋 きんぎょや
người bán cá cảnh (cá vàng); cửa hàng bán cá cảnh
金魚草 きんぎょそう
(thực vật học) Antirrhinum majus - một loài thực vật có hoa trong chi Mõm chó, họ Mã đề