Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金魚のフン
ペットのフン ペットのフン
Phân thú cưng
鳥のフン とりのフン
phân chim
金魚 きんぎょ
cá vàng
金魚の糞 きんぎょのふん きんぎょのうんこ
chỉ những người hay đi theo người khác
フン族 フンぞく
Người Hung (là từ để chỉ những người dân du cư hay bán du cư trên lưng ngựa trong một liên minh lỏng lẻo ở khu vực Trung Á, có lẽ ban đầu sinh sống trong khu vực từ ven hồ Issyk Kul tới Ulan Bator)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金魚藻 きんぎょも
cây rong đuôi chó cứng (loài thực vật có hoa trong họ Ceratophyllaceae)