Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台湾金魚 たいわんきんぎょ タイワンキンギョ
cá cờ sọc
台輪 だいわ たいわ
cây dầm trên đầu cột
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
金輪 かなわ てつりん こんりん
nhẫn kim loại; vòng kim loại
金魚 きんぎょ
cá vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng