Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄十字勲章
てつじゅうじくんしょう
huân chương Thập Tự Sắt
勲章 くんしょう
huân chương
金鵄勲章 きんしくんしょう
huân chương Cánh diều vàng (giải thưởng của quân đội Nhật Bản)
文化勲章 ぶんかくんしょう
huân chương văn hoá
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
ローマじ ローマ字
Romaji
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
Đăng nhập để xem giải thích