Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金鶏奨
lòng rộng rãi (khoan dung; vật tặng; phần thưởng); tiền thưởng; sự thưởng
報奨金 ほうしょうきん
đổi lấy tiền mặt tiền thưởng; sự thưởng
奨励金 しょうれいきん
tiền khích lệ.
奨学金 しょうがくきん
học bổng.
奨学資金 しょうがくしきん
quĩ học bổng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
大金鶏菊 おおきんけいぎく オオキンケイギク
Cúc duyên đơn (danh pháp Coreopsis lanceolata)