Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金鶏山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
大金鶏菊 おおきんけいぎく オオキンケイギク
Cúc duyên đơn (danh pháp Coreopsis lanceolata)
山原水鶏 やんばるくいな ヤンバルクイナ
Gallirallus okinawae (một loài chim trong họ Rallidae)
金山 きんざん かなやま
núi vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm