Các từ liên quan tới 釜山ロッテタウンタワー
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
釜 かま
ấm đun nước; ấm tích; nồi đun; nồi nấu; lò đun; lò sấy; lò nung; lò (nung vôi, gạch, đồ gốm)
釜場 かまば
phòng nồi hơi
土釜 どがま
bếp gạo bằng đất
釜敷 かましき
vật phải lót dưới khi đặt nồi, ấm sắt; lót nồi
内釜 うちがま
ruột nồi cơm điện
御釜 おかま オカマ
người vui vẻ; con đực transvestite