Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釜山新港駅
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
釜 かま
ấm đun nước; ấm tích; nồi đun; nồi nấu; lò đun; lò sấy; lò nung; lò (nung vôi, gạch, đồ gốm)
港 みなと こう
cảng.
新関西国際空港 しんかんさいこくさいくうこう
quốc tế kansai mới sân bay (osaka)
釜場 かまば
phòng nồi hơi
土釜 どがま
bếp gạo bằng đất