Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要塞 ようさい
đồn lũy.
山塞 さんさい
thành lũy núi
要塞都市 ようさいとし
thành phố làm pháo đài
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
釜 かま
ấm đun nước; ấm tích; nồi đun; nồi nấu; lò đun; lò sấy; lò nung; lò (nung vôi, gạch, đồ gốm)
窒塞 ちっそく
sự nghẹt thở