Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
釜 かま
ấm đun nước; ấm tích; nồi đun; nồi nấu; lò đun; lò sấy; lò nung; lò (nung vôi, gạch, đồ gốm)
戸 こ と
cánh cửa
村 むら
làng
釜場 かまば
phòng nồi hơi
土釜 どがま
bếp gạo bằng đất
鍋釜 なべかま
Xoong nồi