Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄鉱石 てっこうせき
quặng sắt
鉄鉱 てっこう
登山鉄道 とざんてつどう
đường sắt lên núi; xe điện lên núi
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱石 こうせき
khoáng thạch; khoáng vật; quặng
鉱山 こうざん
mỏ
トルコいし トルコ石
ngọc lam.