Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉱山
こうざん
mỏ
鉱山業 こうざんぎょう
Ngành công nghiệp mỏ; công nghiệp mỏ.
鉱山学 こうざんがく
ngành khai thác mỏ
鉱山開発 こうざんかいはつ
khai thác mỏ.
鉱山技師 こうざんぎし
kỹ sư mỏ; kỹ sư khai khai khoáng.
鉱山労働者 こうざんろうどうしゃ
công nhân mỏ
鉱山を開発する こうざんをかいはつする
khai mỏ.
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
「KHOÁNG SAN」
Đăng nhập để xem giải thích