Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
針葉樹 しんようじゅ
loài tùng bách.
言葉 ことば けとば
câu nói
言葉を切る ことばをきる
ngừng nói
言葉を継ぐ ことばをつぐ
để tiếp tục (để nói)
言葉を濁す ことばをにごす
để không giao phó chính mình
針葉樹林 しんようじゅりん
rừng lá kim.
針葉樹類 しんよーじゅるい
ngành thông
言葉をかける ことばをかける
nói chuyện