Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
之 これ
Đây; này.
針
kim
針 はり ち
châm
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá