針金バンド
はりがねバンド
☆ Danh từ
Đai dây thép
針金バンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 針金バンド
金針 きんしん きんばり
kim vàng (đặc biệt là kim châm cứu)
針金 はりがね
dây kim loại
針金虫 はりがねむし ハリガネムシ
bất kỳ loài sâu lông ngựa nào thuộc lớp Gordioidea, sâu gordian (thuộc lớp Gordioidea), sâu tóc (thuộc lớp Gordioidea)
ステンレス針金 ステンレスはりがね
dây thép không gỉ
針金(ワイヤー) はりがね(ワイヤー)
dây kẽm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc