Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釣り上げる つりあげる
(câu cá) kéo cá lên
釣り上がる つりあがる
để được nâng lên lên trên; để là hung lên trên
釣り下げる つりさげる
đình chỉ từ; để được đình chỉ (từ)
蹴り上げる けりあげる
tung lên, đá lên
ずり上げる ずりあげる
kéo lên, nâng lên
くり上げる くりあげる
cộng có nhớ
そり上げる そりあげる
cạo
切り上げる きりあげる
kết thúc