危機一髪 ききいっぱつ
tình trạng cực kỳ nguy hiểm, tình trạng nghìn cân treo sợi tóc
危機一髪の脱出 ききいっぱつのだっしゅつ
thoát hiểm trong đường tơ kẻ tóc
日誌 にっし
sổ nhật ký; sổ ghi nhớ
同一性危機 どういつせいきき
Identity Crisis
一髪 いっぱつ
một mái tóc; một bộ tóc
ハマる ハマる
Bị thu hút bằng với