Các từ liên quan tới 釣りバカ日誌13 ハマちゃん危機一髪!
危機一髪 ききいっぱつ
tình trạng cực kỳ nguy hiểm, tình trạng nghìn cân treo sợi tóc
ハマり ハマり
nghiện
危機一髪の脱出 ききいっぱつのだっしゅつ
thoát hiểm trong đường tơ kẻ tóc
ハマる ハマる
Bị thu hút bằng với 
日誌 にっし
sổ nhật ký; sổ ghi nhớ
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
同一性危機 どういつせいきき
Identity Crisis