日誌
にっし「NHẬT CHÍ」
☆ Danh từ
Sổ nhật ký; sổ ghi nhớ
クララ
は
注目
に
値
する
情報
を
日誌
に
書
き
留
める
Clara ghi vào sổ ghi nhớ những thông tin cần chú ý
正確
に〜を
日誌
に
記入
するよう
法律
で
規定
されている
Được quy định theo luật pháp để viết vào sổ ghi nhớ một cách chính xác .

Từ đồng nghĩa của 日誌
noun