釣る
つる
「ĐIẾU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Câu cá
大魚
を
釣
るためなら、
小魚
を
エサ
にする
価値
がある。
Lấy con cá nhỏ làm mồi để bắt con cá lớn
餌
を
水面
に
浮
き
沈
みさせながら
釣
る
Để mồi trôi nổi trên mặt nước rồi câu cá .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 釣る
Bảng chia động từ của 釣る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 釣る/つるる |
Quá khứ (た) | 釣った |
Phủ định (未然) | 釣らない |
Lịch sự (丁寧) | 釣ります |
te (て) | 釣って |
Khả năng (可能) | 釣れる |
Thụ động (受身) | 釣られる |
Sai khiến (使役) | 釣らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 釣られる |
Điều kiện (条件) | 釣れば |
Mệnh lệnh (命令) | 釣れ |
Ý chí (意向) | 釣ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 釣るな |