Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釣常雄
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
雄 お おす オス
đực.
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
釣 つり
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực