釣銭を出す
つりせんをだす
Thối tiền.

釣銭を出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釣銭を出す
釣銭 つりせん
tiền thừa, tiền thối lại
釣り銭 つりせん
sự trả lại (tiền)
お釣りを出す おつりをだす
thối tiền.
釣り出す つりだす
Lừa và dụ
釣りをする つりをする
câu cá
金銭をゆする きんせんをゆする
tống tiền.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.