Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釣銭 つりせん
tiền thừa, tiền thối lại
釣り銭 つりせん
sự trả lại (tiền)
お釣りを出す おつりをだす
thối tiền.
釣り出す つりだす
Lừa và dụ
釣りをする つりをする
câu cá
我を出す がをだす わがをだす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
レポートを出す レポートをだす
Nộp báo cáo
芽を出す めをだす
đâm chồi