釣り出す
つりだす「ĐIẾU XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Lừa và dụ

Từ đồng nghĩa của 釣り出す
verb
Bảng chia động từ của 釣り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 釣り出す/つりだすす |
Quá khứ (た) | 釣り出した |
Phủ định (未然) | 釣り出さない |
Lịch sự (丁寧) | 釣り出します |
te (て) | 釣り出して |
Khả năng (可能) | 釣り出せる |
Thụ động (受身) | 釣り出される |
Sai khiến (使役) | 釣り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 釣り出す |
Điều kiện (条件) | 釣り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 釣り出せ |
Ý chí (意向) | 釣り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 釣り出すな |
釣り出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釣り出す
お釣りを出す おつりをだす
thối tiền.
釣銭を出す つりせんをだす
thối tiền.
釣り つり
sự câu cá
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
釣りをする つりをする
câu cá
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.