Các từ liên quan tới 釧路湿原全国車いすマラソン
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
マラソン剤 マラソンざい
malathion (là một loại thuốc trừ sâu organophosphat hoạt động như một chất ức chế acetylcholinesterase)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
湿原 しつげん
khu vực đầm lầy
釧 くしろ
vòng đeo tay thời cổ (kết bằng đá, ốc, đồng...)
maratông; môn chạy đường dài.
マラソン大会 マラソンたいかい
cuộc đua marathon