Các từ liên quan tới 鈴井貴之のロケハン。
tìm kiếm địa điểm để quay phim, chụp ảnh (location scouting)
鈴 すず りん れい
cái chuông
dây chuông
之 これ
Đây; này.
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
鈴口 すずぐち
Ô cửa giữa ranh giới bên trong và bên ngoài của nơi ở của một lãnh chúa phong kiến. Treo một cái chuông lớn và rung nó để vượt qua doanh nghiệp
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
本鈴 ほんれい
chuông chính thức (vào lớp, biểu diễn,...)