Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鈴元まい
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
鈴 すず りん れい
cái chuông
dây chuông
鈴口 すずぐち
Ô cửa giữa ranh giới bên trong và bên ngoài của nơi ở của một lãnh chúa phong kiến. Treo một cái chuông lớn và rung nó để vượt qua doanh nghiệp
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
本鈴 ほんれい
chuông chính thức (vào lớp, biểu diễn,...)
土鈴 どれい どすず
đồ gốm (đồ gốm) cái chuông
大鈴 おおすず
cái chuông lớn