Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鈴原るる
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
鈴を震える れいをふるえる
rung chuông.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
dây chuông
鈴 すず りん れい
cái chuông
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
鈴生りに生る すずなりになる
lớn lên bên trong túm tụm
鈴なりになる すずなりになる
mọc thành cụm