鈴なりになる
すずなりになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Mọc thành cụm

Bảng chia động từ của 鈴なりになる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鈴なりになる/すずなりになるる |
Quá khứ (た) | 鈴なりになった |
Phủ định (未然) | 鈴なりにならない |
Lịch sự (丁寧) | 鈴なりになります |
te (て) | 鈴なりになって |
Khả năng (可能) | 鈴なりになれる |
Thụ động (受身) | 鈴なりになられる |
Sai khiến (使役) | 鈴なりにならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鈴なりになられる |
Điều kiện (条件) | 鈴なりになれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鈴なりになれ |
Ý chí (意向) | 鈴なりになろう |
Cấm chỉ(禁止) | 鈴なりになるな |
鈴なりになる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鈴なりになる
鈴生りに生る すずなりになる
lớn lên bên trong túm tụm
船乗りになる ふなのりになる
trở thành thủy thủ
斜めになる ななめになる
chếch.
煙になる けむりになる けむになる
biến mất bên trong làm mỏng không khí
何なり なんなり なになり
dù gì chăng nữa, dù thế nào chăng nữa; bất cứ cái gì đi nữa
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
なる様になる なるようになる
cái gì đến sẽ đến
粉粉になる こなごなになる
nghiền thành bột