抑え込む
Để ngăn chặn đối thủ của một người, để ngăn chặn phía bên kia ghi bàn

Bảng chia động từ của 抑え込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抑え込む/おさえこむむ |
Quá khứ (た) | 抑え込んだ |
Phủ định (未然) | 抑え込まない |
Lịch sự (丁寧) | 抑え込みます |
te (て) | 抑え込んで |
Khả năng (可能) | 抑え込める |
Thụ động (受身) | 抑え込まれる |
Sai khiến (使役) | 抑え込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抑え込む |
Điều kiện (条件) | 抑え込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 抑え込め |
Ý chí (意向) | 抑え込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 抑え込むな |
おさえこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おさえこむ
抑え込む
おさえこむ
để ngăn chặn đối thủ của một người, để ngăn chặn phía bên kia ghi bàn
押さえ込む
おさえこむ
lấn lướt, lấn át, đè lén
おさえこむ
giữ cố định
押え込む
おさえこむ
để đẩy vào trong
Các từ liên quan tới おさえこむ
chủ, chủ nhân, thầy, thầy giáo, Chúa Giê, xu, cậu, cậu Sac, lơ, Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng, like, làm chủ, đứng đầu, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả, điều khiển, cai quản, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt
train to
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi), đoạn đường đặc biệt, hồn, không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được, bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được, không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển, nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì, nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy, sự hạn chế tự do tư tưởng, điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định
覚え込む おぼえこむ
Khắc ghi, ghi nhớ kĩ trong đầu
教え込む おしえこむ
đưa vào dạy dỗ
thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, ; vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả, di đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài, gài (bom, bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ, cấy, chuyển xuống đất, ở lì mãi nhà ai
作務衣 さむえ さむ え さむころも
trang phục làm việc của các nhà sư phật giáo thiền tông nhật bản