Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬鈴薯 ばれいしょ
khoai tây.
商群 しょーぐん
nhóm thương
木馬 きうま きんま もくば
ngựa gỗ (cho trẻ con chơi); ngựa gỗ (dùng trong môn nhảy ngựa trong thể dục dụng cụ)
会商 かいしょう
đàm phán; thảo luận
商会 しょうかい
hãng; công ty
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông