Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鈴木宗男事件
事件 じけん
đương sự
男木 おぎ
male plant (esp. a woody plant), androecious plant
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có
ソンミ事件 ソンミじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)