アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
香木 こうぼく
trầm; trầm hương.
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
吾木香 われもこう
ngô mộc hương (một loại cây làm thuốc)
木の香 きのか
mùi gỗ mới; hương gỗ; mùi gỗ
夜香木 やこうぼく ヤコウボク
cây Dạ lý hương