Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医療 いりょう
sự chữa trị
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
ジャーナリスト
nhà báo.
ビデオジャーナリスト ビデオ・ジャーナリスト
video journalist
医療部 いりょうぶ
bộ y tế.
医療クレジット いりょークレジット
tín dụng trong chăm sóc sức khỏe
偽医療 にせいりょー
ngón lang băm
オーダーメード医療 オーダーメードいりょう オーダーメイドいりょう
y học cá nhân hóa, y học cá thể hoá, y học chính xác