Các từ liên quan tới 鈴木正和 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
和声 わせい かせい
hòa âm
正和 しょうわ
thời kì Shouwa(1312.3.20-1317.2.3)
正木 まさき マサキ
làm thành hình con suốt cái cây
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
和声学 わせいがく
hoà âm học
和声法 わせいほう
pháp luật (của) hòa điệu