Các từ liên quan tới 鈴木正和 (詩人)
詩人 しじん
nhà thơ
正和 しょうわ
thời kì Shouwa(1312.3.20-1317.2.3)
正木 まさき マサキ
làm thành hình con suốt cái cây
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
詩的正義 してきせいぎ
công lý đầy chất thơ (ý chỉ sự trừng phạt/khen thưởng xứng đáng, thưởng thiện phạt ác)
人和 レンホー リェンホー
blessing of man
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.